P1B2NguyenVietKhoiNguyen

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1425pp)
AC
6 / 6
PY3
90%
(1354pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(1029pp)
AC
7 / 7
C++03
70%
(978pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(862pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Training (25400.0 điểm)
Cánh diều (30500.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (6480.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong dầu | 1400.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Khác (7080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấm bìa | 1400.0 / |
Tính Toán | 800.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |