P1B2NguyenVietKhoiNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(950pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
CPP Basic 01 (670.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (810.0 điểm)
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Khác (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 120.0 / 1200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Tấm bìa | 100.0 / 100.0 |
Tính Toán | 100.0 / 100.0 |
Tổng Không | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7500.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |