PY2HHuynhTienMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (900.0 điểm)
Training (7705.6 điểm)
Cánh diều (3870.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1928.6 điểm)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
arithmetic progression | 100.0 / |
Happy School (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
CSES (1757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / |