PY2HHuynhTienMinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
30 / 30
PY3
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (7500.0 điểm)
Training (45588.9 điểm)
Cánh diều (31160.0 điểm)
THT Bảng A (12000.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
hermann01 (9000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7528.6 điểm)
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
arithmetic progression | 800.0 / |
Happy School (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
CSES (2057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT (4400.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
HSG THCS (5250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |