PY2jNGUYENKHACNAMKHANH
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
Training Python (8300.0 điểm)
Training (54020.0 điểm)
Cánh diều (28904.0 điểm)
THT Bảng A (6000.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10240.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
contest (16730.0 điểm)
Free Contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HSG THCS (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Avatar | 1300.0 / |
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |