STR15Duong

Phân tích điểm
TLE
4 / 9
PY3
100%
(1111pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (5658.6 điểm)
Cánh diều (3641.1 điểm)
Training (7060.0 điểm)
Practice VOI (20.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
Khác (256.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
THT (2890.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1053.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Chó bủh bủh | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
CSES (1711.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
Training Python (842.9 điểm)
contest (3638.0 điểm)
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
HSG THCS (770.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |