TranAnhTu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
C++20
86%
(1372pp)
AC
18 / 18
PY2
81%
(1303pp)
77%
(1161pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Training (22071.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
contest (7692.0 điểm)
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
CSES (34900.0 điểm)
Happy School (1510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
hermann01 (1300.0 điểm)
DHBB (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Dãy xâu | 200.0 / |
Hàng cây | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Khác (1620.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (8986.6 điểm)
Cánh diều (1300.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
LVT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
ABC (505.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1015.0 điểm)
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / |