TranAnhTu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
18 / 18
PY2
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1393pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1323pp)
66%
(1128pp)
AC
30 / 30
C++20
63%
(1071pp)
Training (110872.0 điểm)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
contest (23328.0 điểm)
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (3440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CSES (39600.0 điểm)
Happy School (7470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (10300.0 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Khác (11660.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (24859.4 điểm)
Cánh diều (10400.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
LVT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
ABC (1395.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Free Contest (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 900.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
vn.spoj (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
HSG THPT (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |