• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TranAnhTu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY2
1900pp
95% (1805pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
77% (1393pp)
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18)
AC
4 / 4
C++20
1800pp
74% (1323pp)
POWER
AC
10 / 10
C++20
1700pp
70% (1187pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (110872.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minge 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict10 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
square number 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
dist 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tìm X 900.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
maxle 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Tổng bình phương trên cây 1900.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
minict04 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
minict06 1500.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 4 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
minict26 1400.0 /
Ghép số 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

contest (23328.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Saving 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /

THT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

THT Bảng A (3440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

CSES (39600.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /

Happy School (7470.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
POWER 1700.0 /

DHBB (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

Khác (11660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
chiaruong 1500.0 /
coin34 1700.0 /
lqddiv 1900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (24859.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số dư 1700.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

LVT (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /
biểu thức 2 900.0 /

ABC (1395.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /

Free Contest (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
EVENPAL 900.0 /
POWER3 1300.0 /
LOCK 800.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

OLP MT&TN (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

vn.spoj (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

HSG THPT (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8120.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /

Practice VOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bánh 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team