Vinhzn08
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1986pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1886pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(1702pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1260pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(1197pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (10198.0 điểm)
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 10.0 / 10.0 |
CSES (131680.0 điểm)
DHBB (3860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Số zero tận cùng | 300.0 / 500.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Hàng cây | 60.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LANDMARK | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (3700.0 điểm)
HSG THPT (3100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
THT (11800.0 điểm)
THT Bảng A (2633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA 2024) | 933.333 / 1400.0 |
Training (32978.0 điểm)
vn.spoj (5300.0 điểm)
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |