baohungdn2021942011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
8:46 p.m. 11 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
12 / 12
PY3
8:49 p.m. 27 Tháng 11, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
6:18 p.m. 4 Tháng 8, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 28 Tháng 7, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
6:02 p.m. 14 Tháng 7, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
5:43 p.m. 21 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 29 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4800.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (700.0 điểm)
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |