baohungdn2021942011
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
SCAT
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (36300.0 điểm)
THT Bảng A (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
hermann01 (8400.0 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (32200.0 điểm)
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |