• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dũng2708

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++11
1800pp
90% (1624pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
86% (1543pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
81% (1385pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
77% (1315pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++11
1600pp
66% (1061pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++11
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (113750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
arr01 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
arr02 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Module 1 800.0 /
FNUM 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
dist 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
sumarr 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
A cộng B 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Số phong phú 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
minict10 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
square number 900.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
minict01 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
superprime 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (21533.3 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

HSG THCS (13800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /

HSG THPT (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Happy School (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /

DHBB (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

vn.spoj (2165.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team