daicaduc
Phân tích điểm
TLE
176 / 200
C++11
100%
(2024pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1805pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++11
77%
(1470pp)
AC
200 / 200
C++11
74%
(1323pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1194pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(1134pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 500.0 / 500.0 |
contest (13747.9 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (34131.2 điểm)
DHBB (25120.4 điểm)
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2024.0 / 2300.0 |
Happy School (15356.5 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG cấp trường (1400.0 điểm)
HSG THCS (5818.7 điểm)
HSG THPT (7045.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Game | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Olympic 30/4 (1600.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (57326.7 điểm)
vn.spoj (6700.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |