daicaduc
Phân tích điểm
TLE
176 / 200
C++11
8:01 p.m. 18 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2024pp)
AC
20 / 20
C++11
2:16 p.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
5 / 5
C++11
3:32 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++11
4:54 p.m. 16 Tháng 1, 2021
weighted 81%
(1548pp)
AC
200 / 200
C++11
8:11 p.m. 6 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
11 / 11
C++11
4:53 p.m. 24 Tháng 12, 2022
weighted 74%
(1323pp)
AC
40 / 40
C++11
10:44 p.m. 23 Tháng 12, 2022
weighted 70%
(1257pp)
AC
50 / 50
C++11
3:39 p.m. 29 Tháng 10, 2020
weighted 66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
8:11 a.m. 2 Tháng 2, 2023
weighted 63%
(1071pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giao bài tập | 500.0 / 500.0 |
contest (13947.9 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (32131.2 điểm)
DHBB (25120.4 điểm)
Free Contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 1500.0 / 1500.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2024.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2024.0 / 2300.0 |
Happy School (15356.5 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG cấp trường (1400.0 điểm)
HSG THCS (6718.7 điểm)
HSG THPT (7045.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 280.0 / 350.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
Game | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Olympic 30/4 (1600.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (5200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe buýt (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (57626.7 điểm)
vn.spoj (6700.0 điểm)
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |