dungdd1

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
8 / 8
PY3
90%
(1264pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1200pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (37636.9 điểm)
Training (26512.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (10400.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
contest (4103.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (4606.0 điểm)
Khác (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
THT (995.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
THT Bảng A (17960.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Happy School (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1672.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |