• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dungdd1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
100% (1700pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn
AC
8 / 8
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tính tổng 03
AC
25 / 25
PY3
1400pp
86% (1200pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022)
AC
9 / 9
PY3
1300pp
66% (862pp)
Khẩu trang
AC
10 / 10
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Cánh diều (37636.9 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /

Training (26512.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Module 2 1200.0 /
MOVESTRING 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Dãy số 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
giaoxu06 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

hermann01 (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

contest (4103.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

CPP Basic 02 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

HSG THCS (4606.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

Lập trình cơ bản (818.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đưa về 0 900.0 /

Khác (1980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /

THT (995.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Vòng tay 1900.0 /

THT Bảng A (17960.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) 1000.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (4660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Happy School (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team