duongtran1214
Phân tích điểm
TLE
595 / 600
C++20
95%
(2262pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
1 / 1
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training (39300.0 điểm)
Cánh diều (19300.0 điểm)
Khác (4140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT Bảng A (15600.0 điểm)
CPP Basic 01 (23460.0 điểm)
Đề chưa ra (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bịp | 2800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
contest (11303.3 điểm)
THT (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
CSES (7671.4 điểm)
HSG THCS (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (2380.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
vn.spoj (866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |