• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duongtran1214

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PY3
2800pp
100% (2800pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
TLE
595 / 600
C++20
2381pp
95% (2262pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Ước chung của chuỗi
AC
6 / 6
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Câu đố tuyển dụng
AC
1 / 1
PY3
1500pp
66% (995pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (39300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Rút tiền 1000.0 /
dist 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
superprime 900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
cmpint 900.0 /
Hello again 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hello 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số chính phương 800.0 /

Cánh diều (19300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /

Khác (4140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

THT Bảng A (15600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /

CPP Basic 01 (23460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tính toán 100.0 /
Xoá chữ 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
String #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tích 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
So sánh #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
String #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Đề chưa ra (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Bịp 2800.0 /

Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

contest (11303.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bữa Ăn 900.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /

THT (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

Lập trình Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Tiếng vọng 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /

ABC (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /
GÀ CHÓ 1300.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Training Python (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

CSES (7671.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số may mắn 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /

CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

GSPVHCUTE (2380.8 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /

vn.spoj (866.7 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team