• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

fanmu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
100% (1700pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
C++14
1500pp
95% (1425pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++14
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++14
1400pp
86% (1200pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++14
1400pp
81% (1140pp)
Help Conan 12!
AC
9 / 9
C++14
1300pp
77% (1006pp)
Phân tích thừa số nguyên tố
AC
10 / 10
C++14
1300pp
74% (956pp)
CSES - Coin Piles | Cọc xu
AC
3 / 3
C++14
1300pp
70% (908pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
C++14
1300pp
66% (862pp)
Tam giác cân (THT TP 2018)
AC
10 / 10
C++14
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

hermann01 (9300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Cánh diều (29700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Training (26400.0 điểm)

Bài tập Điểm
A cộng B 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /

CPP Basic 02 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

THT Bảng A (2480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /

CSES (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /

Khác (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí tương đối #3 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

Happy School (624.0 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

vn.spoj (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team