haiphong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++14
95%
(1710pp)
AC
30 / 30
C++14
90%
(1534pp)
AC
30 / 30
C++14
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1176pp)
AC
40 / 40
C++14
70%
(1117pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(995pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(945pp)
Training (48000.0 điểm)
Happy School (7150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Những đường thẳng | 1900.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Xếp diêm | 1700.0 / |
HSG THCS (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |