haiphong
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(1100pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
25 / 25
C++14
74%
(294pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(279pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1200.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (920.0 điểm)
Happy School (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 150.0 / 300.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Xếp diêm | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (10100.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |