hoangnv
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1466pp)
TLE
9 / 10
C++11
77%
(1323pp)
AC
30 / 30
C++11
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1008pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Training (100925.0 điểm)
hermann01 (13700.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (19360.0 điểm)
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (11328.0 điểm)
Khác (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Đếm số dhprime | 1500.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
vn.spoj (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Happy School (13130.5 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
HSG THPT (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |