hsjsnsud
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1200pp)
TLE
7 / 10
C++17
95%
(998pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(252pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (604.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1180.0 điểm)
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Teams | Xây đội | 1200.0 / 1200.0 |
DHBB (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Happy School (156.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 96.0 / 300.0 |
UCLN với N | 60.0 / 100.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (37.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 37.5 / 300.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (11470.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |