• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoabill

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++20
1800pp
100% (1800pp)
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con
AC
12 / 12
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Các thùng nước
AC
10 / 10
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
AC
20 / 20
C++20
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training (19580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Hello 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
arr02 100.0 /
Mua sách 200.0 /
arr11 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
dist 200.0 /
minict10 100.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
FNUM 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Dải số 150.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm X 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Luyện tập 300.0 /
Số phong phú 200.0 /
maxle 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Bảo vệ nông trang 300.0 /
Lũy thừa 100.0 /
List Removals 300.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /

hermann01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

HSG THCS (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Chuỗi ARN 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

CSES (57754.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /

THT Bảng A (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Ước số của n 100.0 /

contest (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
Tìm cặp số 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

CPP Basic 02 (1320.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Cánh diều (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /

Khác (1930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Xúc Xích 100.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ziczac 100.0 /
Tinh giai thừa 100.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 100.0 /

Happy School (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Làng Lá 1700.0 /

HSG cấp trường (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 100.0 /

DHBB (4220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 300.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /
LED (DHBB CT) 400.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /

CPP Basic 01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /

THT (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 /
Dãy số 100.0 /
Dãy số 1500.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

HSG THPT (3180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 100.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

RLKNLTCB (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

OLP MT&TN (1924.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 400.0 /

Đề chưa ra (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1800.0 /

vn.spoj (810.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 300.0 /
Công ty đa cấp 200.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 200.0 /
Các thành phố trung tâm 200.0 /

Olympic 30/4 (3630.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 1700.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 300.0 /
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) 600.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team