khoabill
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
C++20
77%
(774pp)
TLE
8 / 14
C++20
74%
(672pp)
AC
15 / 15
C++20
70%
(629pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
CPP Basic 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #2 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #3 | 100.0 / 100.0 |
Số fibonacci #5 | 100.0 / 100.0 |
CSES (8324.5 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG cấp trường (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CỰC TIỂU | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
HSG THPT (2155.0 điểm)
Khác (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Xúc Xích | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ziczac | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 20.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (14020.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |