• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoabill

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT)
AC
40 / 40
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Candies
AC
20 / 20
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Luyện thi cấp tốc
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Truy vấn với LCA
AC
100 / 100
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi
AC
10 / 10
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (73200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hello 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
arr02 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
arr11 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
dist 800.0 /
minict10 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
List Removals 1700.0 /
Truy vấn với LCA 1900.0 /
Trò chơi với dãy số 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /

hermann01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

HSG THCS (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

CSES (71123.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1700.0 /
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi 1900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1700.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /

THT Bảng A (2760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

contest (13875.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

CPP Advanced 01 (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Cánh diều (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /

Khác (6720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Lập trình cơ bản (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ziczac 1500.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /

Happy School (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Làng Lá 2000.0 /

HSG cấp trường (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CỰC TIỂU 800.0 /

DHBB (16790.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
LED (DHBB CT) 1800.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Vẻ đẹp của số dư 1700.0 /
Luyện thi cấp tốc 1900.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Trie - PREFIX 1400.0 /
Candies 1900.0 /

CPP Basic 01 (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

THT (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Dãy số 1400.0 /
Dãy số 1700.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

HSG THPT (18000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1400.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

RLKNLTCB (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

OLP MT&TN (10244.0 điểm)

Bài tập Điểm
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) 2100.0 /

Đề chưa ra (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Các thùng nước 1500.0 /

vn.spoj (8410.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Forever Alone Person 1800.0 /

Olympic 30/4 (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team