• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khoikevin12

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
95% (2375pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
PY3
1300pp
90% (1173pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
PY3
1200pp
86% (1029pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
81% (896pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
77% (851pp)
Bình phương
AC
100 / 100
PY3
1100pp
74% (809pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
900pp
66% (597pp)
Giai Thua
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
San nước cam 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Vẽ hình 400.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

ABC (900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /

Cánh diều (4066.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /

Training (8867.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Hello 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hello again 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Nhập xuất #2 10.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hình tròn 100.0 /

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /

Lập trình cơ bản (311.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

contest (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /

Khác (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /

hermann01 (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1151.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 100.0 /
Đoán xem! 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (620.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

CPP Basic 01 (3981.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
String #1 10.0 /
Độ sáng 100.0 /
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
So sánh #2 10.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Cấp số 1.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Tích 100.0 /
So sánh #1 10.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Năm nhuận 10.0 /
String #3 10.0 /

CPP Advanced 01 (1380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /

THT (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (822.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Số may mắn 1.0 /
So sánh #4 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 10.0 /

CSES (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Tính điểm trung bình 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /

Đề chưa ra (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /

HSG THCS (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (7.1 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team