lebahuyvu
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1400pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(768pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(730pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(693pp)
Cánh diều (38436.0 điểm)
Training (37645.5 điểm)
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
contest (4833.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |