• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lethienquan28052006

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
AC
8 / 8
C++14
2100pp
100% (2100pp)
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
AC
15 / 15
C++14
2100pp
95% (1995pp)
Mua hàng (DHBB 2021)
AC
20 / 20
C++14
2100pp
90% (1895pp)
Vua trò chơi
AC
60 / 60
C++14
2000pp
86% (1715pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++14
2000pp
81% (1629pp)
Vectơ
AC
100 / 100
C++14
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
AC
14 / 14
C++14
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++14
2000pp
70% (1397pp)
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
AC
20 / 20
C++14
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++14
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Xâu hoàn hảo Training 300p

contest (10371.8 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Dạ hội 200.0 /
Bắt cóc 400.0 /
Số Catalan 400.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tập GCD 300.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 /
Kaninho với bài toán chia hết và giai thừa 480.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Đếm dãy K phần tử 500.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tăng Giảm 300.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản khó) 300.0 /
Qua sông 400.0 /
Dãy con Fibonacci 400.0 /
Đếm hoán vị 600.0 /
Vua trò chơi 2000.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /

HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Hành trình bay 100.0 /

DHBB (15128.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con min max 300.0 /
Hàng cây 300.0 /
Tập xe 300.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 /
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Mua quà 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 /
Số X 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Hội trường 300.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Mua hàng (DHBB 2021) 2100.0 /
Xếp hạng (DHBB 2021) 400.0 /
Xâu nhị phân (DHBB 2021) 400.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1500.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 300.0 /

Training (58464.5 điểm)

Bài tập Điểm
Cấp số nhân 1600.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
FNUM 200.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Bài tập về nhà 1600.0 /
Baroibeo Number 400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hoán vị nghịch thế 100.0 /
Faceapp 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Tích các ước 200.0 /
SGAME3 300.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nối xích 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Thần bài người Italy 200.0 /
Hình tròn 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Đếm Kí Tự 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Nhà toán học Italien 300.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Số Đặc Biệt 400.0 /
Số thứ n 400.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1600.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Query-Sum 1600.0 /
minict10 100.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict06 300.0 /
Tạo palindrome 300.0 /
Ma trận VIP 380.0 /
CKPRIME 200.0 /
Đếm ô chứa x 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
minict04 100.0 /
Số tám may mắn 400.0 /
Tổng truy vấn lớn nhất 350.0 /
Biểu thức 1 200.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Trò chơi tìm chữ 300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hello 100.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
Ghép xâu 200.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1700.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Khu Rừng 1 200.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
FINDMAX2 200.0 /
Xâu con lặp 300.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Bài toán ba lô 3 1900.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Points_Prime 400.0 /
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 /
Truy vấn với LCA 1500.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 /
Xâu con chung không liền kề dài nhất 400.0 /
Chia hết cho 2^k 1900.0 /
Đếm xâu con chung 400.0 /
Chia kẹo 600.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 1900.0 /
Lối Đi Riêng 1800.0 /
Bán Bóng 2300.0 /
Xin Cây 2400.0 /
Vectơ 2000.0 /
Tổng bình phương trên cây 600.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 /

CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm số 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THPT (2581.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tam giác cân 400.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 300.0 /
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Bậc thang 300.0 /
Xếp hàng mua vé 300.0 /
Help Conan 12! 1100.0 /
Dãy số Catalan 300.0 /

Happy School (5955.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số lẻ loi 1 100.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Số Không Dễ Dàng 200.0 /
Sứa Độc 200.0 /
Tiền Dễ Dàng 100.0 /
Vấn đề 2^k 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 /
UCLN với N 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Nghiên cứu GEN 400.0 /
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 /
Cắt Xâu 700.0 /
Ma Sa Xét 600.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 /

HSG THCS (6443.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1200.0 /
Tô màu (THTB N.An 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Cân đĩa (THTB Vòng Sơ loại) 400.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /

Training Python (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 200.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 300.0 /
[Python_Training] XOR và AND 300.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 300.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 200.0 /

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

Olympic 30/4 (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Cốt Phốt (2450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /
Số tình nghĩa 200.0 /
Kết nối 400.0 /

Khác (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Chìa khóa tình bạn 100.0 /
Lốc xoáy 150.0 /
PALINDROME PATH 100.0 /
LONG LONG 100.0 /
ANDSUB 100.0 /

Practice VOI (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 400.0 /
Xóa xâu 400.0 /
Postman 400.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Round 7 - TRICOVER 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - INRANGE 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - TRINET 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - FIREWORK 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - LUCKY 100.0 /

ABC (361.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
Đổi Chữ 100.0 /
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS 100.0 /

BOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

GSPVHCUTE (3275.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông 1900.0 /

AICPRTSP Series (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product K 400.0 /
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /

HSG cấp trường (270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) 300.0 /

dutpc (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mincost 300.0 /

OLP MT&TN (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 /

THT (3225.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /
Ma trận (Vòng Sơ loại 2022: Bài 1 của C1, Bài 2 của C2) 1400.0 /
Di chuyển thùng hàng (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) 100.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
RICEATM 100.0 /
DIFFMAX 100.0 /
TAXI 2000.0 /

CSES (113956.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1800.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 2000.0 /
CSES - Throwing Dice | Gieo xúc xắc 1600.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1600.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1600.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ 1800.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Reachable Nodes | Nút có thể đi đến được 1700.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức 1400.0 /
CSES - Convex Hull | Bao lồi 1800.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc 1900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 2000.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1600.0 /
CSES - Intersection Points | Giao điểm 1700.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 2000.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 /
CSES - String Functions | Các hàm của xâu 1600.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II 2100.0 /
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau 2000.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II 1600.0 /
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi 1600.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Mail Delivery | Chuyển phát thư 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới 1900.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Distinct Substrings | ‎Xâu con phân biệt‎ 1800.0 /
CSES - Inverse Inversions | Nghịch thế ngược 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con 1800.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng 1700.0 /

Đề chưa ra (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team