lethienquan28052006
Phân tích điểm
AC
80 / 80
C++20
100%
(2200pp)
AC
8 / 8
C++14
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1800pp)
AC
60 / 60
C++14
81%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(1548pp)
AC
14 / 14
C++14
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1260pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Xâu hoàn hảo | Training | 300p |
ABC (361.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 61.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / 300.0 |
An interesting counting problem related to square product K | 400.0 / 400.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (12571.8 điểm)
Cốt Phốt (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Kết nối | 400.0 / 400.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (113956.0 điểm)
DHBB (15128.0 điểm)
dutpc (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mincost | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (3275.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1345.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 30.0 / 60.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
Happy School (7655.9 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG cấp trường (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 270.0 / 300.0 |
HSG THCS (6743.3 điểm)
HSG THPT (2581.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 225.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1656.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 240.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1420.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (3225.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
TAXI | 400.0 / 2000.0 |
Training (59464.5 điểm)
Training Python (2500.0 điểm)
vn.spoj (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số Catalan | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |