mesi2202
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:05 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
5:38 p.m. 8 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
6:56 p.m. 9 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
7:19 p.m. 7 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
5:44 p.m. 8 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
50 / 50
PY3
5:47 p.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
7 / 7
PY3
6:27 p.m. 22 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(158pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY BOXES | 250.0 / 250.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |