minhnnd
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++17
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1197pp)
Training (170500.0 điểm)
hermann01 (14800.0 điểm)
contest (26620.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (10400.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
vn.spoj (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Happy School (19502.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
DHBB (22400.0 điểm)
ABC (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Đổi Chữ | 1600.0 / |
HSG THPT (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
codechef (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 1700.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |