ngoctla2023

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Training (6380.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Vị trí số bé nhất | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Cánh diều (4200.0 điểm)
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 100.0 / |
Búp bê | 200.0 / |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
DHBB (2980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
ATM Gạo 2 | 600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
THT Bảng A (4061.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
THT (500.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |