nguyennhatnam123
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++17
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(1385pp)
AC
12 / 12
C++17
77%
(1238pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
hermann01 (9600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9600.0 điểm)
Training (95633.3 điểm)
contest (23300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (9200.0 điểm)
DHBB (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Đèn led | 1500.0 / |
ABC (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CSES (8400.0 điểm)
Cánh diều (8800.0 điểm)
THT Bảng A (7266.7 điểm)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (6563.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |