phannhatminh2024
Phân tích điểm
TLE
10 / 11
PY3
9:00 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(818pp)
AC
2 / 2
PY3
11:39 p.m. 12 Tháng 9, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
10:08 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
10:03 p.m. 4 Tháng 9, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
3:12 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
9:54 p.m. 20 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(588pp)
WA
8 / 12
PY3
3:18 p.m. 28 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(419pp)
WA
11 / 13
PY3
11:09 a.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(160pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1445.5 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 600.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Khác (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 80.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (7898.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |