phannhatminh2024
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(812pp)
AC
26 / 26
PY3
86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(733pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (2145.5 điểm)
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / 100.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (680.0 điểm)
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp | 10.0 / 10.0 |
CSES (3600.0 điểm)
DHBB (2015.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 315.0 / 350.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Khác (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 100.0 / 100.0 |
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (600.0 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Training (10170.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / 200.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #1 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #2 | 100.0 / 100.0 |
Lệnh range() #3 | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 36.0 / 900.0 |