quocvinh1252012

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1458pp)
AC
1 / 1
C++17
81%
(1385pp)
TLE
47 / 50
C++17
77%
(1309pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1117pp)
AC
3 / 3
C++17
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1008pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
Khác (3451.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Training (32443.7 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
OLP MT&TN (1974.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1605.0 điểm)
Đề chưa ra (2820.0 điểm)
Free Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
EVENPAL | 200.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
CPP Basic 01 (8088.7 điểm)
THT Bảng A (5700.0 điểm)
HSG THCS (5571.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
THT (9864.0 điểm)
contest (12485.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
DHBB (7450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Biểu thức hậu tố | 400.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
ABC (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Lập trình Python (305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 900.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CSES (51036.8 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
HSG_THCS_NBK (45.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Đề ẩn (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2000.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
Practice VOI (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
HSG THPT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |