quocvinh1252012

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1805pp)
AC
1 / 1
C++17
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
C++17
86%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1315pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1187pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (9700.0 điểm)
Khác (10300.0 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Training (84023.3 điểm)
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3854.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
CPP Basic 02 (8565.0 điểm)
Đề chưa ra (7206.7 điểm)
Free Contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (29084.0 điểm)
THT Bảng A (11700.0 điểm)
HSG THCS (12571.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
THT (15156.0 điểm)
contest (23595.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Tìm số | 900.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
DHBB (11800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
ABC (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Lập trình Python (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
Array Practice (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CSES (52845.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Đề ẩn (3177.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông | 2100.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Practice VOI (5466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
HSG THPT (1692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |