tk21ngoclk
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++17
8:41 p.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
9:14 p.m. 30 Tháng 12, 2021
weighted 86%
(1286pp)
AC
9 / 9
C++17
8:03 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 4 Tháng 1, 2022
weighted 77%
(774pp)
AC
7 / 7
C++17
8:32 p.m. 9 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:04 p.m. 8 Tháng 2, 2022
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
10:04 p.m. 18 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(597pp)
AC
8 / 8
PY3
8:57 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (3600.0 điểm)
Cốt Phốt (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 120.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1720.0 điểm)
HSG THCS (3450.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (925.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 220.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (20190.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 30.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 260.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |