tk22HuynhBaoNam
Phân tích điểm
AC
30 / 30
PY3
81%
(1222pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training (43530.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
hermann01 (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (8600.0 điểm)
Cánh diều (32000.0 điểm)
THT Bảng A (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |