• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ttra02_05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1500pp
95% (1425pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PAS
1500pp
90% (1354pp)
Hệ số nhị thức
TLE
60 / 100
PAS
1200pp
86% (1029pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
TLE
7 / 10
PAS
1050pp
81% (855pp)
Căn bậc B của A
AC
100 / 100
C++11
1000pp
77% (774pp)
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
AC
13 / 13
PAS
900pp
74% (662pp)
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
AC
20 / 20
PAS
900pp
70% (629pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++03
900pp
66% (597pp)
Saving
AC
100 / 100
PAS
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

Training (11686.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
square number 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng Ami 100.0 /
arr11 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
dist 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /

hermann01 (957.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

Training Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

CSES (5960.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

CPP Advanced 01 (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số 100.0 /

HSG THCS (1895.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /

DHBB (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Hàng cây 300.0 /
Dãy con min max 300.0 /

Cánh diều (3098.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /

contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Saving 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /

CPP Basic 02 (220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (346.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Khác (1050.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Căn bậc B của A 1000.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team