• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ttra02_05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++11
1800pp
100% (1800pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
95% (1710pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PAS
1700pp
90% (1534pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PAS
1600pp
81% (1303pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Xóa chữ số
AC
11 / 11
C++11
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PAS
1500pp
70% (1048pp)
Căn bậc B của A
AC
100 / 100
C++11
1400pp
66% (929pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++11
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (35478.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
square number 900.0 /
Xâu min 1400.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr11 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
dist 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /

hermann01 (7422.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số Phải Trái 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Training Python (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

CSES (6272.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (4640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /

HSG THCS (4688.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

DHBB (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Cánh diều (19284.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /

contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

CPP Basic 02 (1760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

HSG THPT (984.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Khác (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /

OLP MT&TN (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team