ttra02_05
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
PAS
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
11 / 11
C++11
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(929pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(882pp)
Training (35478.0 điểm)
hermann01 (7422.5 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
CSES (6272.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4640.0 điểm)
HSG THCS (4688.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
DHBB (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Hàng cây | 1400.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Cánh diều (19284.0 điểm)
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (984.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |