• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vinhcontem

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CJ và Catalina
AC
40 / 40
C++20
2200pp
100% (2200pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++20
2100pp
86% (1800pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++20
2100pp
81% (1710pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++20
2100pp
77% (1625pp)
CSES - Increasing Array Queries
AC
6 / 6
C++20
2000pp
74% (1470pp)
Rút Tiền
AC
100 / 100
C++20
2000pp
70% (1397pp)
SGAME7
AC
400 / 400
C++20
2000pp
66% (1327pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (138530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
candles 800.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict07 800.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
minict11 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict10 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
cmpint 900.0 /
dist 800.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Biến đổi xâu 1500.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Hotel Queries 1700.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Valentine 1700.0 /
EVA 1400.0 /
Đẩy hộp 1700.0 /
lostfunction 900.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
module 0 800.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
SGAME7 2000.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Khoảng cách 1700.0 /
Đế chế 1900.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Query-Max 1700.0 /
Salary Queries 1800.0 /
Diff-Query (version 1) 1900.0 /
Ổn định 1800.0 /
Range Updates and Sums 1900.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
CJ và Catalina 2200.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

HSG THPT (4148.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

hermann01 (8900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

CPP Advanced 01 (9020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /

Khác (5825.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Đếm số dhprime 1500.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Cánh diều (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

contest (25655.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /
Saving 1300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Hoán Đổi 1600.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Hiếu và bản đồ kho báu 1900.0 /

HSG THCS (15542.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

Happy School (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Xóa k phần tử 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

DHBB (16780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số X 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Candies 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /

CSES (63104.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Graph Girth | Chu vi đồ thị 1800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1700.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1400.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Forest Queries II 1800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình 1700.0 /
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 1900.0 /
CSES - Increasing Array Queries 2000.0 /

THT (6026.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Tổng và Tích 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Cốt Phốt (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

ICPC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /

OLP MT&TN (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1900.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /
Rút Tiền 2000.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

vn.spoj (9042.9 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Đếm các hình chữ nhật 2200.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

ABC (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
FIND 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

VOI (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con chung bội hai dài nhất 1900.0 /
SEQ198 1900.0 /

Practice VOI (11590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Phương trình 1600.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Đong nước 1800.0 /
Số dư 2100.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đổ xăng 1900.0 /
Điểm đại diện 1900.0 /

BOI (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Đề chưa ra (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /
Số ước 1800.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAR 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team