xpdragon911
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
11:00 a.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
5 / 5
PY3
11:25 a.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:42 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
8:46 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
11:02 a.m. 15 Tháng 9, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
16 / 16
PY3
8:47 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
PY3
7:56 p.m. 14 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(126pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (8320.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |