xpdragon911
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1140pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (35500.0 điểm)
Training (37260.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
hermann01 (9400.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |