• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

xpdragon911

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
100% (1600pp)
Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
PY3
1400pp
95% (1330pp)
KT Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số hoàn hảo
AC
5 / 5
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Ước số chung lớn nhất (Khó)
AC
6 / 6
PY3
1300pp
77% (1006pp)
Ước số và tổng ước số
AC
10 / 10
C++11
1300pp
74% (956pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Bí ẩn số 11
AC
100 / 100
PY3
1300pp
66% (862pp)
Ước số chung
AC
5 / 5
PY3
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Cánh diều (35500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Training (37260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

hermann01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

CPP Basic 02 (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

THT Bảng A (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team