20Madara08
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
11:04 p.m. 15 Tháng 12, 2021
weighted 100%
(1600pp)
AC
30 / 30
C++11
5:59 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++11
7:53 p.m. 19 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
9:04 p.m. 26 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
11:11 a.m. 30 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
8 / 8
PY3
9:17 a.m. 29 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
8:38 p.m. 6 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
12:29 p.m. 27 Tháng 3, 2022
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
5:32 p.m. 29 Tháng 8, 2021
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
4:00 p.m. 29 Tháng 8, 2021
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (2700.0 điểm)
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 54.545 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (2200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1024.5 điểm)
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |