• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

2r

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Points_Prime
AC
50 / 50
C++20
1800pp
90% (1624pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
86% (1372pp)
Thừa số nguyên tố (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
81% (1303pp)
Giá trị trung bình
AC
9 / 9
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Leo Thang
AC
100 / 100
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
C++20
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
C++20
1500pp
66% (995pp)
Đếm cặp
RTE
99 / 101
C++20
1470pp
63% (927pp)
Tải thêm...

contest (14357.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Đếm cặp 1400.0 /

Training (66360.3 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
candles 800.0 /
arr11 800.0 /
minict11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
square number 900.0 /
FNUM 900.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Khối rubik 1400.0 /
TRIPLESS 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Mũ Giày Áo 1000.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
SGAME3 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Points_Prime 1800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /

THT Bảng A (9280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /

hermann01 (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (10780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

HSG THCS (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
FACTOR 1300.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

HSG THPT (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

ABC (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

CPP Basic 02 (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /

Cánh diều (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

Array Practice (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Cốt Phốt (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

THT (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

CSES (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team