BaoChau__2k695
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
JAVA
81%
(1140pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Training (52400.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (3810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Loại bỏ để lớn nhất | 1100.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 1000.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Khác (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Cánh diều (23200.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |