BaoQuyhOachdoNg
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2000pp)
AC
9 / 9
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1548pp)
WA
9 / 10
C++11
77%
(1462pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(1194pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(1134pp)
Training (85487.1 điểm)
hermann01 (9800.0 điểm)
THT Bảng A (4500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (18060.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
HSG THCS (25291.4 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
DHBB (6971.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
HSG THPT (23882.0 điểm)
Khác (4220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
vn.spoj (8595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (8450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
HSG cấp trường (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
THT (4288.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1700.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
CSES (83202.1 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |