BaoQuyhOachdoNg
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1520pp)
AC
18 / 18
C++11
90%
(1444pp)
AC
27 / 27
C++11
86%
(1372pp)
WA
9 / 10
C++11
81%
(1246pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
14 / 14
C++11
74%
(1103pp)
AC
19 / 19
C++11
70%
(1048pp)
AC
25 / 25
C++11
63%
(945pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (7000.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CSES (72494.3 điểm)
DHBB (3358.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 173.7 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 190.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (5437.1 điểm)
HSG THPT (4430.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 80.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (2640.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (3452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Lướt sóng | 672.0 / 1600.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 80.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (19770.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 110.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Truyền tin | 200.0 / 200.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chụp Ảnh | 1100.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |