• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

BaoQuyhOachdoNg

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++11
2000pp
100% (2000pp)
Truyền tin
AC
9 / 9
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++11
1900pp
81% (1548pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
WA
9 / 10
C++11
1890pp
77% (1462pp)
Đếm táo 2
AC
10 / 10
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Ra-One Numbers
AC
10 / 10
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
C++11
1800pp
66% (1194pp)
CSES - Investigation | Nghiên cứu
AC
10 / 10
C++11
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (85487.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
dance01 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
arr01 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Mua sách 1600.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
minict10 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
minict01 900.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Làm Nóng 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
Liên thông 1600.0 /
EVA 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /

hermann01 (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

contest (18060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nguyên Tố Cùng Nhau 1800.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
Đánh Máy 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /

HSG THCS (25291.4 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /

HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

DHBB (6971.3 điểm)

Bài tập Điểm
Hàng cây 1400.0 /
Đo nước 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /

HSG THPT (23882.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 1700.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) 2100.0 /
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) 1900.0 /
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22) 2000.0 /
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) 1600.0 /

Khác (4220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

Free Contest (2635.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

vn.spoj (8595.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Truyền tin 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Bậc thang 1500.0 /

Olympic 30/4 (8450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /

HSG cấp trường (180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hàm số (HSG10v2-2022) 1800.0 /

THT (4288.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đoạn đường nhàm chán 1700.0 /
Lướt sóng 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

OLP MT&TN (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /

Array Practice (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ROBOT-MOVE 1100.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

CSES (83202.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II 1700.0 /
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh 1700.0 /
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II 1900.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay 1900.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1600.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1600.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /

ICPC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1400.0 /
Chụp Ảnh 1700.0 /

COCI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm táo 2 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team