JasonDrots
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
9:10 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1100pp)
TLE
7 / 10
PY3
10:14 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
9:19 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
2 / 2
PY3
9:23 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
MLE
5 / 10
PY3
9:37 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
10:43 p.m. 25 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
11:06 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3052.0 điểm)
contest (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 50.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (2642.9 điểm)
Khác (375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 75.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 400.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2260.0 điểm)
Training (7350.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |