Kasato

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1700pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
50 / 50
C++17
66%
(995pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(882pp)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Tiền photo | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Viên ngọc | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Training (16540.3 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
Phép toán 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Cánh diều (4456.0 điểm)
CPP Basic 01 (3880.0 điểm)
THT (10720.0 điểm)
THT Bảng A (1480.0 điểm)
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
Cặp số có tổng bằng k | 10.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (831.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trộn mảng | 1.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
CSES (7200.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
DHBB (2049.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Trại cách ly | 300.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 300.0 / |
Avatar | 100.0 / |
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / |
Practice VOI (5047.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CAMELOT | 1600.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |