Kon
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
WA
8 / 12
PY3
70%
(419pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2900.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (630.0 điểm)
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Repetitions | Lặp lại | 600.0 / 900.0 |
CSES - Coin Piles | Cọc xu | 1000.0 / 1000.0 |
Happy School (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Chung Dễ Dàng | 90.0 / 300.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |