ManhCHT

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++14
90%
(1083pp)
TLE
7 / 12
C++14
86%
(950pp)
AC
9 / 9
C++14
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(735pp)
AC
21 / 21
C++14
70%
(698pp)
WA
7 / 10
C++14
66%
(650pp)
RTE
9 / 10
C++14
63%
(567pp)
Training (15020.0 điểm)
contest (9146.0 điểm)
CSES (5055.0 điểm)
Cánh diều (2800.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
LIE RACE | 200.0 / |
THT Bảng A (3110.0 điểm)
Khác (730.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
Free Contest (1419.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 100.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
SIBICE | 99.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
HIGHER ? | 120.0 / |
ABSMAX | 100.0 / |
HSG THCS (1874.6 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
ABC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
THT (1200.0 điểm)
Cốt Phốt (2350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
KEYBOARD | 150.0 / |
ROUND | 200.0 / |
CPP Basic 02 (920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |