ManhCHT

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++14
100%
(1900pp)
AC
9 / 9
C++20
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PYPY
86%
(1372pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1103pp)
AC
2 / 2
C++14
70%
(1048pp)
AC
1 / 1
C++14
66%
(995pp)
Training (58266.0 điểm)
contest (19970.0 điểm)
CSES (4968.4 điểm)
Cánh diều (22500.0 điểm)
Training Python (6700.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
HSG THPT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
THT Bảng A (14530.0 điểm)
Khác (8220.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Free Contest (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
HSG THCS (6723.8 điểm)
Array Practice (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
ABC (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
THT (4400.0 điểm)
Cốt Phốt (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |