• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P1B1_05

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hồi văn (THT TP 2015)
AC
11 / 11
PY3
1900pp
100% (1900pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Tổ ong
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số hoàn hảo
AC
7 / 7
PY3
1400pp
81% (1140pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
PY3
1400pp
77% (1083pp)
divisor01
AC
20 / 20
PY3
1400pp
74% (1029pp)
SỐ SONG NGUYÊN TỐ
AC
20 / 20
PY3
1400pp
70% (978pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
66% (929pp)
Ước số
AC
100 / 100
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /

Training (37830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
square number 900.0 /
arr11 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Max 3 số 800.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tổ ong 1400.0 /
FNUM 900.0 /
tongboi2 1300.0 /

Cánh diều (33700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

HSG THCS (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

hermann01 (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hết rồi sao 50.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 01 (7416.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #4 800.0 /
Chu vi đa giác 1200.0 /
Đường đi 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Tối giản 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /

THT (1925.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số 1500.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Khác (5738.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
VITAMIN 1900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

CSES (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /

CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /

CPP Basic 02 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

THT Bảng A (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team