PY2K04
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:03 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
9:01 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
8:13 p.m. 16 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
20 / 20
PY3
8:59 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
7:48 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
8:44 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
5 / 5
PY3
8:27 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
8:05 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2800.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (920.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |