Peter_69
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++20
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1624pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
JAVA
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++20
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
C++20
63%
(1008pp)
Training (96315.7 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Free Contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
THT Bảng A (7400.0 điểm)
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Khác (7685.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
hermann01 (13530.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (12900.0 điểm)
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ABC (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
contest (12500.0 điểm)
OLP MT&TN (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
THT (4100.0 điểm)
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
CSES (38900.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |