• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Peter_69

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hình chữ nhật lớn nhất
AC
21 / 21
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
C++17
1800pp
90% (1624pp)
Tổng chênh lệch
AC
15 / 15
C++20
1700pp
86% (1458pp)
Coin
AC
28 / 28
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
20 / 20
C++17
1700pp
77% (1315pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
JAVA
1600pp
74% (1176pp)
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin)
AC
100 / 100
C++20
1600pp
70% (1117pp)
Dãy tăng giảm
AC
11 / 11
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (96315.7 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT SQUARE 1300.0 /
arr01 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
arr02 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
FNUM 900.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
TRIPLESS 800.0 /
dist 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
COUNT DISTANCE 1100.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Dãy số 800.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
MEMORISE ME! 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
Dãy tăng giảm 1600.0 /
Tổng chênh lệch 1700.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 900.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Free Contest (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
ABSMAX 1300.0 /
MAXMOD 1400.0 /

THT Bảng A (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /

Array Practice (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Khác (7685.7 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
ACRONYM 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
FACTOR 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /

hermann01 (13530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

HSG THCS (12900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

CPP Advanced 01 (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ABC (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 900.0 /
Sao 3 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

contest (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Tìm chữ số thứ n 1500.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /

OLP MT&TN (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

THT (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1700.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Happy School (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /

DHBB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Coin 1700.0 /

CSES (38900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1400.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Cánh diều (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team