• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Peter_69

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++17
1600pp
100% (1600pp)
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
AC
14 / 14
C++17
1600pp
95% (1520pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++17
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Common Divisors | Ước chung
AC
16 / 16
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PAS
1400pp
66% (929pp)
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
AC
100 / 100
C++17
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (19958.8 điểm)

Bài tập Điểm
COUNT SQUARE 250.0 /
arr01 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Xâu nhị phân 300.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
arr02 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
MAX AREA (Easy ver.) 100.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FNUM 200.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Ước số của n 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
TRIPLESS 120.0 /
dist 200.0 /
Đàn em của n 100.0 /
COUNT DISTANCE 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Giá trị ước số 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số lượng ước số 200.0 /
Dãy số 100.0 /
FUTURE NUMBER 4 400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Đường đi đẹp nhất 200.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Dãy tăng giảm 300.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bài toán truy vấn tổng 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOVE CASTLE 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (520.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /
ABSMAX 100.0 /
MAXMOD 100.0 /

THT Bảng A (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /

Array Practice (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 100.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

Khác (1250.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX TRIPLE 200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
ACRONYM 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
FACTOR 300.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /

hermann01 (1590.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
POWER 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /

HSG THCS (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 600.0 /

HSG THPT (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

ABC (1301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
FIND 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Exponential problem 200.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /

contest (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tìm chữ số thứ n 300.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) 300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

THT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Happy School (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
UCLN với N 100.0 /

DHBB (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Coin 400.0 /

CSES (35200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /

Cánh diều (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team