ThienPhuc12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
9 / 9
C++11
90%
(722pp)
AC
1 / 1
C++11
86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(504pp)
THT (440.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 200.0 / |
Training (9350.0 điểm)
Cánh diều (2900.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Xin chào | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
CPP Advanced 01 (710.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Khác (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
contest (1872.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |