VLong1926
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C
63%
(882pp)
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Training (55436.7 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (28000.0 điểm)
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
THT (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng | 1600.0 / |
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
ICPC (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Shoes Game | 1300.0 / |