• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

VLong1926

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C
1600pp
95% (1520pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
C
1500pp
81% (1222pp)
Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Ước có ước là 2
AC
6 / 6
PY3
1500pp
66% (995pp)
Xâu Nhỏ Nhất
AC
10 / 10
C
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (55436.7 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
dist 800.0 /
arr01 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Những con số 800.0 /
Khối rubik 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
minict10 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm X 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /

Cốt Phốt (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

Khác (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cánh diều (28000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

Happy School (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

HSG THCS (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai thừa #1 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

THT (3240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /

CSES (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /

ICPC (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Shoes Game 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team