VantrongIt2

Phân tích điểm
AC
35 / 35
C++14
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++14
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++14
90%
(1354pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(1222pp)
AC
9 / 9
C++14
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++14
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++14
63%
(882pp)
Training (37662.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cánh diều (27300.0 điểm)
CPP Basic 01 (20200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
hermann01 (7300.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2042.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Cờ caro | 1300.0 / |
Ngày sinh | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |