VantrongIt2

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
C++14
90%
(812pp)
AC
9 / 9
C++14
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(588pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(559pp)
AC
800 / 800
C++20
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(504pp)
Training (7029.9 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cánh diều (3800.0 điểm)
CPP Basic 01 (2193.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (23.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |